Suốt 16 năm giảng dạy môn Nghiên cứu thị trường – nay là Phương pháp nghiên cứu trong quản trị – tôi vẫn thường dùng hình ảnh gia đình mình như một ví dụ minh họa sống động cho các khái niệm lý thuyết. Đặc biệt là hình ảnh người mẹ, luôn sáng lung linh trong mỗi bài giảng.
Gia đình tôi gốc miền Trung – ba là người Nghệ An, mẹ là người Quảng Bình. Năm 1983, mẹ mang thai tôi và theo ba vào Sài Gòn lập nghiệp. Tôi được sinh ra trong một căn nhà cấp 4 trên đường Đỗ Quang Đẩu, phường Phạm Ngũ Lão – giữa lòng khu phố Tây sôi động.
Thập niên 80 ấy chưa có Internet. Là con trai đầu, tôi có cơ hội sống và tham gia cùng ba mẹ trong nhiều hoạt động kinh doanh – những trải nghiệm đã góp phần hình thành tư duy phân tích thị trường từ thuở ấu thơ.
1. Kinh doanh sách báo – Thị trường ngách và hành vi tiêu dùng theo thói quen
Gia đình tôi sở hữu sạp báo duy nhất trong khu vực, nơi mọi người đến mua Thanh Niên, Tuổi Trẻ, Hoa Học Trò, Mực Tím, Nhi Đồng… Ngay cả những tờ tin nhanh bóng đá cũng luôn “cháy hàng” mỗi khi có trận đấu lớn.
Đây là minh chứng điển hình của mô hình thị trường ngách (niche marketing) – một lĩnh vực kinh doanh phục vụ cho tập khách hàng đặc thù, có hành vi tiêu dùng lặp lại theo thói quen.
Kotler & Keller (2016) nhận định:
“Niche marketing allows firms to serve specific segments with tailored offerings, especially when customer behavior is habitual and purchase cycles are frequent.”
Dù lợi nhuận mỗi tờ chỉ vài trăm đồng, nhưng nhờ tần suất mua cao và thói quen tiêu dùng ổn định, gia đình tôi vẫn kinh doanh rất hiệu quả.
2. Kinh doanh tạp hóa – Định vị địa phương và kênh phân phối ngắn
Song song với việc bán báo, ba mẹ tôi còn mở một tiệm tạp hóa tại gia, chuyên cung cấp bia, nước ngọt, thuốc lá, bánh kẹo, các nhu yếu phẩm khác… Mẹ tôi thường chạy xe ra chợ Tôn Thất Đạm để mua hàng về bán – hình ảnh ấy luôn khắc sâu trong ký ức tôi.
Ông bà xưa có câu: “Mua tận gốc, bán tận ngọn, lấy công làm lời”, và đó chính là triết lý phân phối trực tiếp (direct channel) trong mô hình phân phối truyền thống.
Levy & Weitz (2012) giải thích:
“Neighborhood stores dominate in markets where accessibility and immediate need satisfaction outweigh brand loyalty. Their strength lies in proximity and personalized service.”
Khi chưa có cửa hàng tiện lợi, tạp hóa tại nhà tôi chính là kênh cung ứng thiết yếu cho cư dân xung quanh – đóng vai trò quan trọng trong chuỗi phân phối cuối cùng (last-mile distribution).
3. Kinh doanh điện thoại công cộng – Lợi thế độc quyền tạm thời
Ba tôi là một sĩ quan thông tin trong Quân khu 7. Ông đã mang về nhà một chiếc điện thoại công cộng – phương tiện cực kỳ hiếm thời ấy. Ai cần liên lạc đều phải đến nhà tôi. Người gọi đi tỉnh trả phí cao, người chỉ nghe máy cũng phải trả 2.000 đồng/lần – nguồn thu không nhỏ cho gia đình tôi lúc đó.
Mô hình này phản ánh lợi thế độc quyền tạm thời (temporary monopoly), khi gia đình tôi sở hữu quyền tiếp cận một nguồn lực khan hiếm – điện thoại cố định – và chuyển hóa thành giá trị gia tăng cho cộng đồng.
Michael Porter (1985) chỉ ra:
“Firms can create competitive advantage by controlling access to scarce resources or infrastructure, creating dependency-based value chains.”
Điện thoại công cộng lúc ấy không chỉ là công cụ liên lạc, mà còn là mô hình kinh doanh dựa trên khai thác nhu cầu thiết yếu của cộng đồng.
4. Gia đình – Không gian khởi sinh tư duy quản trị
Tôi còn nhớ như in những buổi tối cả nhà cùng nhau đếm tiền, ghi sổ, kiểm hàng. Mỗi hoạt động – từ giao tiếp với khách, nhập hàng, quản lý tồn kho – đều là bài học thực tế sống động về vận hành doanh nghiệp.
Aldrich & Cliff (2003) cho rằng:
“Children in family businesses are often socialized early into entrepreneurial thinking through daily exposure to household economic activities.”
Doanh nghiệp gia đình không chỉ là mô hình kinh tế phi chính thức (informal sector), mà còn là trường học đầu tiên của tôi về tư duy kinh doanh và hành vi người tiêu dùng.
Kết luận: Từ ký ức đến lớp học
Những ký ức thuở nhỏ, tưởng chừng đơn giản, nay lại là kho tư liệu quý giá cho mỗi bài giảng của tôi. Những mô hình kinh doanh của gia đình – tuy mộc mạc, dân dã – nhưng chứa đựng đầy đủ tinh thần khởi nghiệp, tư duy thích ứng thị trường, và giá trị nhân văn từ một nền văn hóa kinh doanh bản địa.
Và quan trọng hơn cả – chính tình yêu thương, sự hy sinh và hình ảnh mẹ tảo tần vẫn luôn là “ánh sáng nền” trong mọi mô hình giảng dạy mà tôi theo đuổi.